Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
9:58 | 0,2 m | 93 | |
18:20 | 1,0 m | 90 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
10:55 | 0,3 m | 86 | |
18:45 | 0,9 m | 81 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
12:10 | 0,5 m | 68 | |
18:27 | 0,7 m | 68 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:39 | 0,6 m | 62 | |
6:30 | 0,7 m | 62 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:19 | 0,5 m | 50 | |
9:19 | 0,8 m | 50 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:21 | 0,3 m | 44 | |
10:36 | 1,0 m | 44 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:57 | 0,2 m | 48 | |
11:42 | 1,1 m | 48 |
tider for Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (7 km) | tider for Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (8 km) | tider for Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (14 km) | tider for Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (14 km) | tider for Trung Giang (19 km) | tider for Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (23 km) | tider for Gio Linh (26 km) | tider for Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (35 km) | tider for Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (35 km) | tider for Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (39 km) | tider for Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (47 km) | tider for Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (50 km)