Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
10:36 | 0.2 m | 76 | |
19:27 | 1.1 m | 73 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
11:10 | 0.2 m | 71 | |
19:51 | 1.0 m | 68 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
11:29 | 0.4 m | 64 | |
19:46 | 0.8 m | 61 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
9:53 | 0.5 m | 59 | |
17:39 | 0.7 m | 57 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:43 | 0.5 m | 55 | |
12:51 | 0.8 m | 56 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:46 | 0.4 m | 57 | |
12:49 | 1.0 m | 60 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:55 | 0.2 m | 63 | |
13:28 | 1.1 m | 67 |
tider for Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (6 km) | tider for Trung Giang (7 km) | tider for Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (14 km) | tider for Gio Linh (14 km) | tider for Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (21 km) | tider for Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (22 km) | tider for Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (28 km) | tider for Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (34 km) | tider for Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (37 km) | tider for Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng (44 km) | tider for Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (49 km) | tider for Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc (53 km)