Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:13 | 1,5 m | 34 | |
9:42 | 2,1 m | 34 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:04 | 1,2 m | 34 | |
10:27 | 2,4 m | 34 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:27 | 1,0 m | 39 | |
11:15 | 2,6 m | 39 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:06 | 0,7 m | 48 | |
12:04 | 2,8 m | 53 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:57 | 0,7 m | 59 | |
12:55 | 3,0 m | 64 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:56 | 0,6 m | 70 | |
13:44 | 3,2 m | 75 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:58 | 0,5 m | 80 | |
14:31 | 3,2 m | 84 |
tider for Hon Nieu (3.7 km) | tider for Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (3.9 km) | tider for Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (6 km) | tider for Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (12 km) | tider for Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (13 km) | tider for Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (17 km) | tider for Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (20 km) | tider for Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (21 km) | tider for Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (25 km) | tider for Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (26 km) | tider for Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (32 km) | tider for Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (34 km) | tider for Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (35 km) | tider for Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (37 km) | tider for Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (40 km) | tider for Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (42 km) | tider for Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (43 km) | tider for Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (45 km) | tider for Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (47 km) | tider for Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (47 km)