Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
8:34 | 0,6 m | 93 | |
17:09 | 2,8 m | 90 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
9:31 | 0,9 m | 86 | |
17:34 | 2,5 m | 81 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
10:46 | 1,4 m | 75 | |
17:16 | 2,0 m | 68 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:15 | 1,8 m | 62 | |
5:19 | 1,9 m | 62 | |
23:55 | 1,4 m | 55 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
8:08 | 2,4 m | 50 | |
23:57 | 0,9 m | 46 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
0:33 | 0,6 m | 48 | |
10:31 | 3,1 m | 48 |
tider for Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (7 km) | tider for Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (8 km) | tider for Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (13 km) | tider for Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (13 km) | tider for Hon Nieu (16 km) | tider for Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (17 km) | tider for Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (21 km) | tider for Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (25 km) | tider for Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (25 km) | tider for Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (28 km) | tider for Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (30 km) | tider for Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (31 km) | tider for Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (34 km) | tider for Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (36 km) | tider for Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (38 km) | tider for Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (39 km) | tider for Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (45 km) | tider for Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (48 km) | tider for Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (55 km)