Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
8:30 | 0,6 m | 93 | |
17:15 | 2,9 m | 90 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
9:27 | 0,9 m | 86 | |
17:40 | 2,5 m | 81 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
10:42 | 1,4 m | 75 | |
17:22 | 2,0 m | 68 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:11 | 1,8 m | 62 | |
5:25 | 1,9 m | 62 | |
23:51 | 1,4 m | 55 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
8:14 | 2,4 m | 50 | |
23:53 | 0,9 m | 46 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
0:29 | 0,5 m | 48 | |
10:37 | 3,2 m | 48 |
tider for Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (3.2 km) | tider for Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (6 km) | tider for Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (8 km) | tider for Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (12 km) | tider for Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (14 km) | tider for Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (15 km) | tider for Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (20 km) | tider for Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (20 km) | tider for Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (25 km) | tider for Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (28 km) | tider for Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (30 km) | tider for Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (34 km) | tider for Hon Nieu (34 km) | tider for Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (34 km) | tider for Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (37 km) | tider for Hon Me (38 km) | tider for Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (41 km) | tider for Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (44 km) | tider for Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (47 km) | tider for Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (50 km)