Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
7:38 | -0.2 m | 76 | |
17:06 | 3.6 m | 72 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
8:31 | 0.0 m | 69 | |
17:53 | 3.4 m | 65 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
9:19 | 0.2 m | 61 | |
18:34 | 3.1 m | 58 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
9:59 | 0.6 m | 54 | |
19:05 | 2.7 m | 51 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
10:26 | 0.8 m | 48 | |
19:18 | 2.4 m | 45 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
10:19 | 1.2 m | 44 | |
18:39 | 2.1 m | 42 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
7:48 | 1.6 m | 42 | |
15:53 | 1.9 m | 43 |
tider for Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (6 km) | tider for Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (8 km) | tider for Hon Nieu (8 km) | tider for Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (10 km) | tider for Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (14 km) | tider for Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (18 km) | tider for Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (19 km) | tider for Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (23 km) | tider for Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (26 km) | tider for Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (28 km) | tider for Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (28 km) | tider for Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (31 km) | tider for Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (33 km) | tider for Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (34 km) | tider for Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (40 km) | tider for Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (41 km) | tider for Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (42 km) | tider for Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (47 km) | tider for Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (48 km) | tider for Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (49 km)