Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
9:18 | 0.1 m | 80 | |
18:21 | 1.2 m | 80 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
10:02 | 0.1 m | 79 | |
18:59 | 1.2 m | 78 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
10:41 | 0.2 m | 76 | |
19:32 | 1.1 m | 73 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
11:15 | 0.2 m | 71 | |
19:56 | 1.0 m | 68 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
11:34 | 0.4 m | 64 | |
19:51 | 0.8 m | 61 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
9:58 | 0.5 m | 59 | |
17:44 | 0.7 m | 57 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:48 | 0.5 m | 55 | |
12:56 | 0.8 m | 56 |
tider for Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (7 km) | tider for Gio Linh (8 km) | tider for Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (12 km) | tider for Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (16 km) | tider for Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (19 km) | tider for Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (26 km) | tider for Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (28 km) | tider for Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (32 km) | tider for Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng (38 km) | tider for Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (41 km) | tider for Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc (48 km) | tider for Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (53 km)