Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
6:06 | 0,0 m | 87 | |
16:34 | 3,7 m | 85 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
7:03 | 0,2 m | 83 | |
17:18 | 3,5 m | 80 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
7:55 | 0,4 m | 77 | |
17:55 | 3,2 m | 73 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
8:42 | 0,8 m | 68 | |
18:24 | 2,8 m | 64 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
9:24 | 1,1 m | 59 | |
18:37 | 2,5 m | 54 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
10:05 | 1,5 m | 49 | |
17:55 | 2,1 m | 44 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:59 | 1,9 m | 40 | |
3:42 | 1,9 m | 40 | |
7:01 | 1,9 m | 40 | |
7:20 | 1,9 m | 40 | |
10:53 | 1,9 m | 40 | |
14:49 | 2,0 m | 37 |
tider for Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (4.8 km) | tider for Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (7 km) | tider for Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (9 km) | tider for Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (12 km) | tider for Hon Ne (14 km) | tider for Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (14 km) | tider for Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (18 km) | tider for Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (19 km) | tider for Kim Trung (19 km) | tider for Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (19 km) | tider for Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (21 km) | tider for Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (23 km) | tider for Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (23 km) | tider for Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (27 km) | tider for Hải An (Hai An) - Hải An (31 km) | tider for Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (33 km) | tider for Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (36 km) | tider for Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (37 km) | tider for Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (41 km) | tider for Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (42 km)