Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:36 | 0,5 m | 80 | |
14:49 | 3,4 m | 84 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
5:35 | 0,4 m | 88 | |
15:32 | 3,5 m | 91 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
6:30 | 0,4 m | 94 | |
16:13 | 3,4 m | 95 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
7:22 | 0,5 m | 96 | |
16:50 | 3,3 m | 95 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
8:14 | 0,7 m | 93 | |
17:24 | 3,0 m | 90 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
9:11 | 1,0 m | 86 | |
17:49 | 2,6 m | 81 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
10:26 | 1,5 m | 75 | |
17:31 | 2,1 m | 68 |
tider for Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (6 km) | tider for Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (7 km) | tider for Hải An (Hai An) - Hải An (10 km) | tider for Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (11 km) | tider for Hon Me (14 km) | tider for Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (15 km) | tider for Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (19 km) | tider for Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (21 km) | tider for Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (21 km) | tider for Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (23 km) | tider for Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (27 km) | tider for Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (29 km) | tider for Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (29 km) | tider for Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (34 km) | tider for Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (35 km) | tider for Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (38 km) | tider for Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (41 km) | tider for Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (41 km) | tider for Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (46 km) | tider for Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (46 km)