Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
7:47 | 1.6 m | 59 | |
16:31 | 2.1 m | 57 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:37 | 1.6 m | 55 | |
11:43 | 2.3 m | 55 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:40 | 1.2 m | 57 | |
11:41 | 2.8 m | 57 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:49 | 0.7 m | 63 | |
12:20 | 3.3 m | 67 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:26 | 0.3 m | 71 | |
13:08 | 3.6 m | 75 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:17 | 0.1 m | 79 | |
13:59 | 3.8 m | 82 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:16 | 0.0 m | 84 | |
14:52 | 3.9 m | 86 |
tider for Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (4.0 km) | tider for Hải An (Hai An) - Hải An (5.0 km) | tider for Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (5 km) | tider for Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (7 km) | tider for Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (9 km) | tider for Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (14 km) | tider for Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (15 km) | tider for Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (19 km) | tider for Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (22 km) | tider for Hon Me (25 km) | tider for Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (26 km) | tider for Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (27 km) | tider for Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (31 km) | tider for Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (36 km) | tider for Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (36 km) | tider for Hon Ne (41 km) | tider for Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (41 km) | tider for Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (42 km) | tider for Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (44 km) | tider for Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (44 km)