Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:47 | 1,0 m | 34 | |
11:11 | 1,8 m | 34 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:10 | 0,8 m | 39 | |
11:59 | 1,9 m | 39 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:49 | 0,6 m | 48 | |
12:48 | 2,0 m | 53 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:40 | 0,5 m | 59 | |
13:39 | 2,2 m | 64 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:39 | 0,5 m | 70 | |
14:28 | 2,3 m | 75 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
5:41 | 0,4 m | 80 | |
15:15 | 2,3 m | 84 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
6:40 | 0,3 m | 88 | |
15:58 | 2,4 m | 91 |
tider for Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (4.6 km) | tider for Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (5.0 km) | tider for Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (10 km) | tider for Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (13 km) | tider for Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (18 km) | tider for Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (20 km) | tider for Hon Nieu (20 km) | tider for Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (21 km) | tider for Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (21 km) | tider for Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (26 km) | tider for Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (26 km) | tider for Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (28 km) | tider for Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (30 km) | tider for Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (34 km) | tider for Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (41 km) | tider for Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (41 km) | tider for Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (47 km) | tider for Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa (49 km) | tider for Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (53 km)