Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
5:44 | 0,0 m | 84 | |
15:21 | 1,3 m | 86 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
6:46 | 0,0 m | 87 | |
16:12 | 1,3 m | 87 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
7:49 | 0,0 m | 87 | |
17:00 | 1,2 m | 85 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
8:46 | 0,1 m | 83 | |
17:44 | 1,2 m | 80 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
9:38 | 0,1 m | 77 | |
18:21 | 1,1 m | 73 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
10:25 | 0,3 m | 68 | |
18:50 | 0,9 m | 64 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
11:07 | 0,4 m | 59 | |
19:03 | 0,8 m | 54 |
tider for Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (9 km) | tider for Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (12 km) | tider for Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (15 km) | tider for Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (16 km) | tider for Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (23 km) | tider for Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (27 km) | tider for Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (30 km) | tider for Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (34 km) | tider for Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (37 km) | tider for Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (41 km) | tider for Trung Giang (41 km) | tider for Gio Linh (49 km) | tider for Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (54 km)