Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:02 | 0,4 m | 34 | |
11:16 | 0,9 m | 34 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:25 | 0,4 m | 39 | |
12:04 | 0,9 m | 43 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:04 | 0,3 m | 48 | |
12:53 | 1,0 m | 53 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:55 | 0,2 m | 59 | |
13:44 | 1,1 m | 64 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:54 | 0,2 m | 70 | |
14:33 | 1,1 m | 75 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
5:56 | 0,2 m | 80 | |
15:20 | 1,1 m | 84 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
6:55 | 0,1 m | 88 | |
16:03 | 1,2 m | 91 |
tider for Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (9 km) | tider for Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (12 km) | tider for Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (15 km) | tider for Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (16 km) | tider for Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (23 km) | tider for Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (27 km) | tider for Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (30 km) | tider for Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (34 km) | tider for Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (37 km) | tider for Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (41 km) | tider for Trung Giang (41 km) | tider for Gio Linh (49 km) | tider for Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (54 km)