Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
9:37 | 1.1 m | 64 | |
18:34 | 2.4 m | 61 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
8:01 | 1.5 m | 59 | |
16:27 | 2.1 m | 57 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:51 | 1.5 m | 55 | |
11:39 | 2.3 m | 55 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:54 | 1.1 m | 57 | |
11:37 | 2.7 m | 57 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:03 | 0.6 m | 63 | |
12:16 | 3.2 m | 67 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:40 | 0.2 m | 71 | |
13:04 | 3.5 m | 75 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:31 | 0.0 m | 79 | |
13:55 | 3.7 m | 82 |
tider for Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (4.0 km) | tider for Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (10 km) | tider for Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (11 km) | tider for Hon Me (14 km) | tider for Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (16 km) | tider for Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (16 km) | tider for Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (18 km) | tider for Hải An (Hai An) - Hải An (21 km) | tider for Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (24 km) | tider for Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (26 km) | tider for Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (27 km) | tider for Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (30 km) | tider for Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (30 km) | tider for Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (31 km) | tider for Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (33 km) | tider for Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (35 km) | tider for Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (40 km) | tider for Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (44 km) | tider for Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (44 km) | tider for Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (49 km)