Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:48 | 0,7 m | 48 | |
12:21 | 3,0 m | 53 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:39 | 0,6 m | 59 | |
13:12 | 3,1 m | 64 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:38 | 0,5 m | 70 | |
14:01 | 3,3 m | 75 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:40 | 0,4 m | 80 | |
14:48 | 3,3 m | 84 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
5:39 | 0,3 m | 88 | |
15:31 | 3,4 m | 91 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
6:34 | 0,3 m | 94 | |
16:12 | 3,3 m | 95 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
7:26 | 0,4 m | 96 | |
16:49 | 3,2 m | 95 |
tider for Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (4.0 km) | tider for Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (7 km) | tider for Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (13 km) | tider for Hon Me (14 km) | tider for Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (14 km) | tider for Hải An (Hai An) - Hải An (17 km) | tider for Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (20 km) | tider for Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (22 km) | tider for Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (22 km) | tider for Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (26 km) | tider for Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (27 km) | tider for Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (28 km) | tider for Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (29 km) | tider for Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (31 km) | tider for Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (34 km) | tider for Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (36 km) | tider for Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (39 km) | tider for Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (41 km) | tider for Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (48 km) | tider for Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (48 km)